Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phăng teo


(thông tục) supprimer
Phăng teo tiết mục múa ấy đi
supprimez ce numéro de danse
tomber à l'eau; être foutu; être collé
Kế hoạch đã phăng teo
le projet tomba à l'eau
Nó đi thi đã phăng teo rồi
il a été collé à son examen
perdre
Tớ đã phăng teo mất cái đồng hồ
j'ai perdu ma montre
(đánh bài; đánh cờ) joker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.