| (thông tục) supprimer |
| | Phăng teo tiết mục múa ấy đi |
| supprimez ce numéro de danse |
| | tomber à l'eau; être foutu; être collé |
| | Kế hoạch đã phăng teo |
| le projet tomba à l'eau |
| | Nó đi thi đã phăng teo rồi |
| il a été collé à son examen |
| | perdre |
| | Tớ đã phăng teo mất cái đồng hồ |
| j'ai perdu ma montre |
| | (đánh bài; đánh cờ) joker |